来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
every time.
lần nào cũng vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
every time?
mỗi khi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and every time we move...
và mỗi lần chúng ta cử động...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- every time!
- sao tôi lại ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and every time i wake up...
và mỗi lần thức dậy...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
40 years, and every time,
40 năm, và lần nào cũng,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fuck each and every one of you.
tiên sư từng đứa một trong lũ chúng mày.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
works every time.
chiêu này lúc nào cũng hiệu nghiệm cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and every time, i'm surprised.
và lần nào anh cũng ngạc nhiên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
check each and every car twice.
kiểm tra từng và hết các chiếc xe hai lần.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
death to each and every traitor!
cái chết sẽ đến với bọn phản quốc!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and every time he did, someone died!
và mỗi lần hắn làm thế, ai đó lại chết!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
if you do your best each and every day
nếu bạn cố gắng hết sức trong mỗi ngày điều tốt đẹp chắc chắn sẽ tới
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i convinced each and every one of them.
anh đã thuyết phục được từng người trong bọn họ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
about 40 hours, each and every day.
- khoảng 40 giờ mỗi ngày.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the safety of each and every one of you
sự an toàn của tất cả mọi người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bravo zulu to each and every one of you.
từng người các bạn làm tốt lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and every time it rains, they sleep wet.
và mỗi khi trời mưa, họ không có chỗ trú.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he's inside each and every one of us.
người ở trong mỗi chúng ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and every time it's cold, they sleep cold.
và mỗi khi trời lạnh, họ không có chỗ sưởi ấm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: