来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
immunity
sự nhúng nước, sự nhấn chìm, sự ngâm nước.
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
immunity.
miễn tội
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
immunity?
miễn trừ ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: