来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
discharge
lọc nước
最后更新: 2021-02-03
使用频率: 1
质量:
参考:
emergency.
khẩn cấp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
emergency?
khẩn cấp!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
emergency call
chỉ nhận cuộc gọi khẩn cấp
最后更新: 2023-03-29
使用频率: 1
质量:
参考:
emergency 911.
cấp cứu 911 xin nghe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- 911 emergency.
- 911 khẩn cấp đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(all) emergency.
khẩn cấp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
discharge papers
giấy ra viện
最后更新: 2023-06-08
使用频率: 1
质量:
参考:
discharge vehicle.
phương tiện bốc dỡ
最后更新: 2019-06-21
使用频率: 6
质量:
参考:
emergency lighting?
thắp đèn khẩn cấp?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
emergency! please.
khẩn cấp, làm ơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
discharge reading, sir.
có tín hiệu bắn đạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- yeah. medical discharge.
- phỉa, bởi cháu bị thương.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
discharge your duty honorably!
anh đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ của mình!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
disch cert discharge certificate
giấy chứng nhận ra quân, giấy quyết định ra quân
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
estimate approximate volume discharge...
Ước tính tương đối khối lượng xả...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
*mags: daily discharge measurements.
*mags: daily discharge measurements.
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
discharge printing etch printing extract printing
in bóc màu (sự)
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
参考:
emergencies.
khi cần thiết à.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: