来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
emergency.
khẩn cấp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
emergency?
khẩn cấp!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
emergency call
chỉ nhận cuộc gọi khẩn cấp
最后更新: 2023-03-29
使用频率: 1
质量:
参考:
an emergency.
khẩn cấp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
911 emergency!
911 đấy phải không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- 911 emergency.
- 911 khẩn cấp đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(all) emergency.
khẩn cấp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: