来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
spat upon.
bị nhổ nước miếng vào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
upon what?
i'm trying to decide.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dependent upon
phụ thuộc vào.
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
based upon...
dựa trên...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
look upon me!
nhìn lên ta nè!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
& upon connect:
khi kết nối:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
"upon a time."
xưa thật là xưa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
and agreed upon.
Đồng ý 2 tay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
& list upon connection
& liệt kê khi kết nối
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
climb upon your star
climb upon your star
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
waiter upon providence.
bình chân như vại
最后更新: 2014-09-29
使用频率: 1
质量:
# she wrote upon it
she wrote upon it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
look upon this fine collection
hãy nhìn bọn này mà xem
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he was sweet upon her.
nó phải lòng cô ta
最后更新: 2013-02-16
使用频率: 1
质量:
..like butterflies upon blossoms..
như những con bướm khi hoa nở
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fortune smiles upon fools.
thánh nhân đãi kẻ khù khờ.
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
his answer trenched upon insolence
câu trả lời của anh ấy gần như là hỗn xược
最后更新: 2011-05-15
使用频率: 1
质量:
- trees themselves set upon her.
- cây rừng đã tấn công con bé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a multiverse. universe upon universe.
của những vũ trụ khác một đa vũ trụ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
circle upon circles. - exactly!
- vòng tròn này đè lên các vòng tròn khác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: