您搜索了: entertain (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

entertain

越南语

giải trí

最后更新: 2010-05-03
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

so entertain!

越南语

hãy thỏa mãn họ!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

♪ to entertain

越南语

♪ to entertain ♪

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

entertain whom you wish.

越南语

cô muốn đón tiếp ai tùy thích.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

kids, entertain yourselves.

越南语

nào nhóc, bắt đầu rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

we gotta entertain her.

越南语

chúng ta phải làm cho cổ vui.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

i do not entertain hypotheticals.

越南语

tôi không thích giả thuyết đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

we will not entertain gauls!

越南语

chúng ta đâu thể cho dân gaulois vào ở.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

i'll entertain your friend.

越南语

tôi sẽ chơi với cậu bạn của anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

at least not much to entertain.

越南语

Ít nhất cũng không có nhiều thứ để giải trí.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

i'm not prepared to entertain.

越南语

tôi không chuẩn bị để tiếp khách.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

# and i'd like to entertain- ##

越南语

and i wont for..gg.e.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

- you don't have to entertain me.

越南语

- anh không cần phải làm cho tôi vui.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

♪ i'll stand by to entertain

越南语

♪ và sẽ bước qua một bên làm trò tiêu khiển. ♪

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

we don't propose to entertain you.

越南语

chúng tôi không có ý định phục vụ cho anh giải trí ở đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

but you must let me entertain you in both.

越南语

nhưng cô phải để tôi tiếp đãi cô trong cả hai.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

entertain us with a tale of your life, sir.

越南语

hãy giúp vui bằng câu chuyện về cuộc đời anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

you're not gonna entertain any troops.

越南语

anh sẽ không mua vui cho binh lính nào hết!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

i'm not gonna entertain the troops?

越南语

tôi sẽ không mua vui cho binh lính nào hết?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

i ain't here, you know, to entertain you.

越南语

tao không tới đây để chơi với mày.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,794,439,016 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認