您搜索了: escalating (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

escalating

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

escalating cost

越南语

thấu chi ngân sách

最后更新: 2013-08-12
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

things were escalating.

越南语

mọi việc đang leo thang.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

escalating-- you're escalating.

越南语

cậu đang leo thang đấy. biết không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

if samuel's escalating his attacks,

越南语

nếu samuel lại tiếp tục hành động.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

responding to a rapidly escalating crisis,

越南语

nhằm đối phó với 1 thảm hoạ leo thang chiến tranh,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

the treatments involve narcotics and escalating hydrotherapy.

越南语

những điều trị này liên quan đến thuốc mê và gia tăng thủy liệu pháp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

nikita, we are in a rapidly escalating situation here.

越南语

nikita, tình hình diễn biến không ngừng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

police are baffled by the escalating murders and disappearances.

越南语

cảnh sát bối rối bởi những vụ mất tích và án mạng đang tăng lên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

you were busy, and the situation at starling national was escalating.

越南语

bố đang bận mà, và tình hình tại ngân hàng quốc gia starling đã leo thang.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

he's escalating, and we're left to play catch up.

越南语

hắn thì đang leo dần lên cao, và chúng ta thì đã bị bỏ quá xa để có thể bắt kịp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

and since hunley shut us down, they've been escalating unchecked.

越南语

kể từ khi hunley ngăn chặn chúng ta, tai nạn cứ thế leo thang mà không bị cản trở

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

so, what you're telling me is this escalating violence is down to a vigilante pensioner?

越南语

thế ý cô là vụ bạo lực leo thang này là do 1 ông lão đã về hưu muốn làm "vi" à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

英语

well, we know your wife penelope and hannah had a fight. had things been escalating between them lately?

越南语

bọn tôi được biết là vợ của anh và hannah đã từng cãi nhau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

the objective for today's g8 summit was the concern of the medical community over the escalating cases of this mysterious flu virus.

越南语

mục tiêu của hội nghị g8 hôm nay có liên quan đến cộng đồng y khoa qua việc leo thang của virus bệnh cúm kỳ lạ này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,749,122,275 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認