尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
escalating
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
escalating cost
thấu chi ngân sách
最后更新: 2013-08-12 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
things were escalating.
mọi việc đang leo thang.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
escalating-- you're escalating.
cậu đang leo thang đấy. biết không?
if samuel's escalating his attacks,
nếu samuel lại tiếp tục hành động.
responding to a rapidly escalating crisis,
nhằm đối phó với 1 thảm hoạ leo thang chiến tranh,
the treatments involve narcotics and escalating hydrotherapy.
những điều trị này liên quan đến thuốc mê và gia tăng thủy liệu pháp.
nikita, we are in a rapidly escalating situation here.
nikita, tình hình diễn biến không ngừng.
police are baffled by the escalating murders and disappearances.
cảnh sát bối rối bởi những vụ mất tích và án mạng đang tăng lên.
you were busy, and the situation at starling national was escalating.
bố đang bận mà, và tình hình tại ngân hàng quốc gia starling đã leo thang.
he's escalating, and we're left to play catch up.
hắn thì đang leo dần lên cao, và chúng ta thì đã bị bỏ quá xa để có thể bắt kịp.
and since hunley shut us down, they've been escalating unchecked.
kể từ khi hunley ngăn chặn chúng ta, tai nạn cứ thế leo thang mà không bị cản trở
so, what you're telling me is this escalating violence is down to a vigilante pensioner?
thế ý cô là vụ bạo lực leo thang này là do 1 ông lão đã về hưu muốn làm "vi" à?
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
well, we know your wife penelope and hannah had a fight. had things been escalating between them lately?
bọn tôi được biết là vợ của anh và hannah đã từng cãi nhau.
the objective for today's g8 summit was the concern of the medical community over the escalating cases of this mysterious flu virus.
mục tiêu của hội nghị g8 hôm nay có liên quan đến cộng đồng y khoa qua việc leo thang của virus bệnh cúm kỳ lạ này.