来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
even without me,
dù không có tôi,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
without me,
không có tôi,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
without me!
mà không có tôi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
stay by my side
stay
最后更新: 2022-10-20
使用频率: 1
质量:
参考:
life without me.
khi không có tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- go without me.
- cứ đi mà không có tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
just go without me.
nhưng tôi sẽ ở lại đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ask me. by my name.
xin em ... bằng cả họ tên cơ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
always be by my side
tôi luôn luôn cần bên cạnh họ tại thời điểm đó
最后更新: 2021-08-28
使用频率: 1
质量:
参考:
come and sit by my side.
cháu ngồi cạnh ta nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
even without an audience?
ngay cả khi không có khán giả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he's lost without me.
- thiếu tôi, anh ấy sẽ lạc lối.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
but even without a family...
nhưng kể cả khi không có gia đình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cause you are by my side!"
vì chúa chính là bên cạnh tôi! "
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
please always be by my side
đều yêu quý cô ấy
最后更新: 2021-02-27
使用频率: 1
质量:
参考:
at my side.
bên cạnh ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i hope you still be by my side
tôi mong bạn sẽ luôn bên cạnh tôi
最后更新: 2022-12-30
使用频率: 1
质量:
参考:
i love her, even without seeing her. help me find her.
tôi đã đem lòng yêu nàng mặc dù chưa từng thấy mặt nàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- what if you call me by my name?
- và nếu cô gọi tôi bằng tên thì sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
don't call me by my government name.
Đừng gọi tên theo giấy tờ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: