您搜索了: even without me by my side (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

even without me by my side

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

even without me,

越南语

dù không có tôi,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

without me,

越南语

không có tôi,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

without me!

越南语

mà không có tôi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

stay by my side

越南语

stay

最后更新: 2022-10-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

life without me.

越南语

khi không có tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- go without me.

越南语

- cứ đi mà không có tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

just go without me.

越南语

nhưng tôi sẽ ở lại đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

ask me. by my name.

越南语

xin em ... bằng cả họ tên cơ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

always be by my side

越南语

tôi luôn luôn cần bên cạnh họ tại thời điểm đó

最后更新: 2021-08-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

come and sit by my side.

越南语

cháu ngồi cạnh ta nhé.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

even without an audience?

越南语

ngay cả khi không có khán giả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he's lost without me.

越南语

- thiếu tôi, anh ấy sẽ lạc lối.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

but even without a family...

越南语

nhưng kể cả khi không có gia đình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

cause you are by my side!"

越南语

vì chúa chính là bên cạnh tôi! "

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

please always be by my side

越南语

đều yêu quý cô ấy

最后更新: 2021-02-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

at my side.

越南语

bên cạnh ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i hope you still be by my side

越南语

tôi mong bạn sẽ luôn bên cạnh tôi

最后更新: 2022-12-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i love her, even without seeing her. help me find her.

越南语

tôi đã đem lòng yêu nàng mặc dù chưa từng thấy mặt nàng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- what if you call me by my name?

越南语

- và nếu cô gọi tôi bằng tên thì sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

don't call me by my government name.

越南语

Đừng gọi tên theo giấy tờ!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,792,845,515 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認