来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
exception
loại trừ, ngoại lệ.
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
i am no exception
phớt lờ
最后更新: 2021-06-17
使用频率: 2
质量:
参考:
i am that exception!
tôi, ngoại lệ à!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm no exception.
nó cũng không phải ngoại lệ
最后更新: 2023-02-02
使用频率: 1
质量:
参考:
exception, line %1: %2
chèn:% 1
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
but i am an exception.
nhưng tôi là một ngoại lệ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm not an exception
tôi thì không ngoại lệ
最后更新: 2021-09-29
使用频率: 1
质量:
参考:
- maybe with one exception.
- có lẽ với một ngoại lệ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: