来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
exclamation point.
hoàn toàn. chấm than.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
joyful exclamation!
hát lên để thể hiện niềm vui nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
!" question mark, exclamation mark.
!" hỏi chấm, chấm than.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
that poster needs more exclamation marks.
oh! cái tấm áp phích đó cần nhiều dấn chấm thang hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in your mind is zixia an exclamation mark?
tử hà trong lòng đệ là 1 dấu chấm than!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: