来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
exhaust air
khí thải
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
fan
quạt
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 4
质量:
fan...
cái quạt...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fan?
hâm mộ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vehicle exhaust
khí thải giao thông
最后更新: 2021-05-15
使用频率: 1
质量:
参考:
dust extraction fan
dong hō do
最后更新: 2022-04-16
使用频率: 1
质量:
参考:
more fan, more fan, more fan!
cho quạt mạnh lên, mạnh lên! quạt mạnh lên!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
fans.
Điên rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: