来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
down the hole.
dưới cái lỗ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the third rail.
chuyến tàu thứ 3.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and the third?
còn cái thứ ba?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- the third one!
- cái thứ ba!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
richard the third.
richard đệ tam.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the third scroll!
cuộn giấy thứ ba!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- the third floor?
- lầu ba à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the subway guys shut down the third rail.
những người sửa chữa hệ thống tàu điện đã tạm đóng đường ray số 3 rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fall down!
Đổ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
down the rabbit hole you go.
chui xuống hang thỏ đi nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what's the third "up"?
Đó là điều thứ ba.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
down the back.
ra lối sau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
down the roof!
xuống mái nhà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- down the hall.
- phía trong hành lang.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
down the drain
thế là công toi rồi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
down the alley.
Đến cuối đường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
did you fall down?
sao mày lại rớt xuống đây?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- down the british.
- Đả đảo đế quốc anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"down the magdalena"
♪ xuôi dòng sông magdalena
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
skull fracture from a fall down the stairs.
vỡ hộp sọ từ một cú ngã xuống cầu thang.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: