来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
famous
nổi tiếng
最后更新: 2016-12-23
使用频率: 1
质量:
参考:
famous sentences
cau noi bat hu
最后更新: 2012-10-25
使用频率: 1
质量:
参考:
famous partner.
404)}Đối tác nổi tiếng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
are you famous?
chú có nổi tiếng không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- quite famous.
vương quốc anh
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
we're famous!
- blu ở rio de janeiro. - mình thành sao rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- he's famous?
- hắn được ưa thích?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
famous last words.
câu cuối thường gặp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
famous blog, finally.
- cuối cùng cũng được đọc trang blog nổi tiếng này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- did someone famous...
- có người nổi tiếng à...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
{\*or become famous? }
hay có ôm mộng trở thành người nổi tiếng không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
famous tourist destination
địa điểm du lịch
最后更新: 2021-07-08
使用频率: 1
质量:
参考:
a famous man once said...
một người nổi tiếng đã từng nói,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
are you quite famous?
anh rất nổi tiếng phải không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
because she's famous.
bởi vì bà ta nổi tiếng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- no, our famous author.
- không, nhà văn danh tiếng của chúng ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
but he's famous. hey!
nhưng anh ta nổi tiếng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- yeah, now you're famous.
- yeah, còn giờ an nổi tiếng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
the famous brothers grimm.
anh em nhà grimm trứ danh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
# that famous happy ending
# kết thúc có hậu
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: