来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
best to the family.
những lời chúc tốt đẹp gởi đến gia đình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
to protect the family.
Để bảo vệ gia tộc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- welcome to the family.
chào mừng con đến với gia đình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
to school.
Đến trường ạ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
go to school
du ma con cac
最后更新: 2021-11-30
使用频率: 1
质量:
参考:
go to school.
Đi học thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
back to school!
về lớp đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i go to school
ban muon cho toi
最后更新: 2020-05-13
使用频率: 1
质量:
参考:
-...back to school.
- ...về trường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
go to school, boys.
thôi đến trường đi, các con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- going to school.
- Đi học thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- runs in the family?
- truyền thống gia đình?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- death in the family.
người thân vừa mất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- how's the family?
- gia đình khỏe chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm going to school
tôi đi học
最后更新: 2021-12-08
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm the family attorney.
luật sư của gia đình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-they- -protect the family.
dế nhóc, chú mày làm gì ở đây thế?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- it's the family vintage.
- rượu gia truyền.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i bid farewell to you and say adieu.
chúng tôi xin nói lời chào tạm biệt... tạm biệt!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i'm the family's doctor.
- bác sĩ gia đình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: