您搜索了: fasting (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

fasting

越南语

nhịn ăn

最后更新: 2013-12-12
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

英语

while fasting, i had strong cravings for lettuce.

越南语

lúc đói, con rất thèm ăn rau diếp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

fasting, purification, the rite of divulgement, to name a few.

越南语

Ăn chay, thanh lọc nghi thức của sự phơi bày.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

when i wept, and chastened my soul with fasting, that was to my reproach.

越南语

tôi khóc và nhịn ăn để ép linh hồn tôi, thì điều đó cũng trở làm sỉ nhục tôi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

my knees are weak through fasting; and my flesh faileth of fatness.

越南语

gối tôi run yếu vì kiêng ăn, thịt tôi ra ốm, không còn mập nữa.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

and he said unto them, this kind can come forth by nothing, but by prayer and fasting.

越南语

ngài đáp rằng: nếu không cầu nguyện, thì chẳng ai đuổi thứ quỉ ấy ra được.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

he ended up fasting himself into an early grave because food was of this world and this world was sinful.

越南语

kết cục là ông ta chỉ khiến mình nhanh tiến xuống mồ hơn, vì thức ăn là của thế giới này và thế giới này là tội lỗi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

breaking white house tradition of hosting a dinner to commemorate the end of ramadan fasting- the trumps attend a wedding.

越南语

trong khi đó, gia đình tổng thống trump lại đến dự một lễ cưới, phá bỏ truyền thống tổ chức tiệc tại nhà trắng.

最后更新: 2017-06-26
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

英语

and i set my face unto the lord god, to seek by prayer and supplication, with fasting, and sackcloth, and ashes:

越南语

ta để mặt hướng về chúa là Ðức chúa trời, lấy sự khấn nguyện, nài xin, với sự kiêng ăn, mặc bao gai, đội tro mà tìm.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

and when they had ordained them elders in every church, and had prayed with fasting, they commended them to the lord, on whom they believed.

越南语

khi hai sứ đồ khiến lựa chọn những trưởng lão trong mỗi hội thánh, cầu nguyện và kiêng ăn xong, thì dâng các người đó cho chúa là Ðấng mình đã tin đến.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

therefore also now, saith the lord, turn ye even to me with all your heart, and with fasting, and with weeping, and with mourning:

越南语

Ðức giê-hô-va phán: bây giờ cũng hãy hết lòng trở về cùng ta, kiêng ăn, khóc lóc và buồn rầu.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

then the king went to his palace, and passed the night fasting: neither were instruments of musick brought before him: and his sleep went from him.

越南语

sau đó, vua trở về cung mình, và suốt đêm kiêng ăn, cũng không đem bạn nhạc đến trước mặt mình, và vua không ngủ được.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

and while the day was coming on, paul besought them all to take meat, saying, this day is the fourteenth day that ye have tarried and continued fasting, having taken nothing.

越南语

Ðoạn, trong khi đợi trời sáng, phao-lô khuyên ai nấy hãy ăn. người nói: hôm nay là ngày thứ mười bốn mà các ngươi đang trông đợi, nhịn đói chẳng ăn chút nào.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

“that this should happen in this month of ramadan, when many muslims were praying and fasting, only goes to show that these people respect neither life nor faith.”

越南语

“vụ việc lần này xảy ngay trong tháng của lễ ăn chay ramadan, là dịp để những tín đồ hồi giáo cầu nguyện và thực hiện nghi thức nhịn ăn như là cách để bày tỏ đức tin của mình. Điều đó chứng minh rằng hành động của những kẻ sát nhân kia là không tôn trọng cuộc sống cũng như đức tin.”

最后更新: 2017-06-06
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

英语

and cornelius said, four days ago i was fasting until this hour; and at the ninth hour i prayed in my house, and, behold, a man stood before me in bright clothing,

越南语

cọt-nây trả lời rằng: Ðã bốn ngày nay, nhằm giờ thứ chín, tôi đương nhà cầu nguyện, thình lình có một người mặc áo sáng lòa, hiện ra trước mặt tôi,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

causes of hyperuricemia include: increased production of uric acid: • primary hyperuricemia (30% of gout patients are idiopathic). • destroy the organization. • increased cell metabolism: lymphoma, cancer. • hemolytic anemia: malaria, g6pd deficiency. • foods high in purines: offal, red meat, fish, beer,... • obesity. • fasting, dieting, excessive exercise. • reduce uric acid elimination

越南语

nguyên nhân gây tăng acid uric máu gồm: tăng sản xuất acid uric: • tăng acid uric máu tiên phát (30% bệnh nhân gout thuộc loại vô căn). • phá hủy tổ chức. • gia tăng chuyển hóa tế bào: u lympho, ung thư. • thiếu máu do tan máu: sốt rét, thiếu g6pd. • thực phẩm chứa nhiều purin: nội tạng, thịt đỏ, cá, bia,... • béo phì. • nhịn đói, ăn kiêng, tập thể dục quá sức. • giảm đào thải acid uric

最后更新: 2023-02-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,957,194 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認