来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
feeling
cảm giác
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
feeling lost
cảm giác hụt hẫng
最后更新: 2019-02-03
使用频率: 1
质量:
参考:
feeling good.
- tôi vẫn ổn
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
feeling good?
- sao rồi - ngất ngây con gà tây
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- feeling good.
- rất khỏe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
peaceful easy feeling
cảm giác bình yên dễ chịu
最后更新: 2022-05-17
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm feeling high
sự vui vẻ đang ngập tràn
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
feeling better, lily?
thấy khá hơn chưa, lily?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you feeling better?
anh cảm thấy khá hơn chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm feeling worried
điểm kiểm tra của cô ấy
最后更新: 2021-12-02
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm feeling lucky.
anh cảm thấy thật may mắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i'm feeling better.
và cô nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
every feeling, every memory...
mọi cảm xúc, mọi kí ức...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
your feelings?
cảm giác?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: