来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
feeling good.
- tôi vẫn ổn
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
feeling good?
- sao rồi - ngất ngây con gà tây
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- feeling good.
- rất khỏe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
feeling good, merlin.
cháu cũng thấy thế, chú merlin.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
are you feeling good ?
ác quá đấy
最后更新: 2015-12-31
使用频率: 1
质量:
参考:
- i'm feeling good.
- tôi thấy ổn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm not feeling good
nhức đầu
最后更新: 2021-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm not feeling good.
tôi đang cảm thấy không tốt.
最后更新: 2010-04-27
使用频率: 1
质量:
参考:
novak djokovic feeling good
novak djokovic cảm thấy rất hài lòng
最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:
参考:
oh, i'm not feeling good.
oh, khó chịu quá
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
initially i was not feeling good.
lúc đầu tôi cảm thấy không khỏe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
look who's feeling good today.
chào, hobbes. hôm nay vui vẻ nhỉ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you feeling good, matthew baby? - yeah.
có đã như làm chuyện đó không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
first step to feeling good is looking good.
bước đầu để được khỏe là phải trông xinh đẹp lên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
but you're feeling good? absolutely. 100%.
- nhưng thầy có thấy khỏe không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how are we doing, heroes of greece? feeling good?
các bạn sao rồi, hỡi các anh hùng hi lạp?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you're supposed to say, "feeling good, billy ray."
anh sẽ nói là, "trông ổn đấy, billy ray."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
happy place. i'm feeling good. i'm thin.
mình sẽ ổn thôi... mình thật là can đảm
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ain't nothing wrong with feeling good when you achieve something.
cảm thấy vui chả có gì xấu khi anh đạt được điều gì đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: