来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
paul, a prisoner of jesus christ, and timothy our brother, unto philemon our dearly beloved, and fellowlabourer,
phao-lô, kẻ tù của Ðức chúa jêsus christ, và ti-mô-thê, anh em chúng ta, gởi cho phi-lê-môn, là người rất yêu dấu và cùng làm việc với chúng ta,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
and sent timotheus, our brother, and minister of god, and our fellowlabourer in the gospel of christ, to establish you, and to comfort you concerning your faith:
và sai ti-mô-thê, là anh em chúng tôi, tôi tớ của Ðức chúa trời, kẻ giúp việc đạo tin lành của Ðấng christ, đến cùng anh em, để khiến anh em được vững vàng và giục lòng anh em trong đức tin,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
and i intreat thee also, true yokefellow, help those women which laboured with me in the gospel, with clement also, and with other my fellowlabourers, whose names are in the book of life.
hỡi kẻ đồng liêu trung tín, tôi cũng xin anh giúp hai người đờn bà ấy, nhơn bai bà ấy cùng tôi đã vì đạo tin lành mà chiến đấu; cơ-lê-măn và các bạn khác đồng làm việc với tôi cũng vậy, có tên những người đó biên vào sách sự sống rồi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: