来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
felony
trọng tội
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
pick a felony.
cứ chọn một tội đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a felony offense.
trọng tội.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
this is a felony!
Đây là một trọng tội đấy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
that's a felony.
gì cơ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
adderall, felony weight.
thuốc lắc, đủ để phạm pháp
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- that's not a felony.
- Đó đâu phải là tội.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
this is a felony kidnapping.
vụ bắt cóc này là nghiêm trọng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
first degree, felony rape.
trọng tội cấp độ 1, hiếp dâm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-when was your last felony stop?
- cách đây vài ba tuần.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- yup, i got you over a felony.
- Ờ, bắt quả tang rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i got a hit-and-run felony.
có một vụ đụng xe và bỏ chạy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- that's not a felony, is it?
- làm gì mà nghiêm trọng dữ vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what he did was a felony, mrs. barnes.
cậu ta đã phạm trọng tội đấy, bà barnes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm free right now, not the felony..
tôi được tự do, không phải trọng tội..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
this is such a felony, what you're doing.
Điều 2 cô cậu đang làm là tội ác đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
deputy mayor, lp man has been charged with felony
ngài nghị sĩ, diệp vấn đã gây tội ác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tammy fraser, she was indicted for felony assault.
tammy fraser, bị kết án tội hành hung.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and what we're looking at is a felony offense.
và đây là trọng tội đấy nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don't matter, when that's enough for felony.
thôi không cần. như vậy cũng đủ gây nên tội ác rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: