来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
the table.
có vui không ngài thanh tra?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
on the table.
- trên bàn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- on the table.
- Đặt lên bàn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
– at the table?
Ở ngoài bàn ăn á?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
clean the table.
dọn bàn đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
leave the table!
hãy rời khỏi bàn ăn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- get me the table.
- Đưa cái bàn ra đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: