来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
fiscal risk
tổng hợp covid
最后更新: 2020-07-07
使用频率: 1
质量:
参考:
year
năm
最后更新: 2019-03-23
使用频率: 2
质量:
参考:
fiscal legislation
nghĩa vụ tài chính
最后更新: 2021-09-03
使用频率: 1
质量:
参考:
"reset your fiscal year at one."
"làm việc đừng mong dễ thành công."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
automatic fiscal policy
chính sách thu chi ngân sách tự động
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
functional operation funds current fiscal year
nguồn kinh phí được cấp trong năm
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
for the end of fiscal year as at 31 december 2018
cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2018
最后更新: 2019-07-04
使用频率: 2
质量:
参考:
customer/supplier opening balance of the fiscal year
vào chi tiết số dư khách hàng/nhà cung cấp đầu năm tài chính
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
it teaches them fiscal responsibility.
nó dạy cho chúng có trách nhiệm tài chính.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
in the last fiscal year, we made $112 million before taxes.
trong năm tài chính vừa qua, chúng ta đã kiếm được 112 triệu đô-la trước thuế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
5 visas were issued during the fiscal year from october 2014 through september 2015.
khoảng 9.764 visa nhập cư đã được cấp trong năm tài khóa tính từ tháng 10 năm 2014 đến tháng 09 năm 2015.
最后更新: 2019-03-15
使用频率: 1
质量:
参考:
budget 2019 (a summary of fiscal plan 2019-2020);
budget 2019 (tổng hợp kế hoạch tài chính năm 2019~2020);
最后更新: 2019-03-22
使用频率: 2
质量:
参考:
-lf l get fat, there goes my fiscal year. -honey, you're not fat.
-nếu em béo phì thì đi luôn tài chính của em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
+ decrease for loss from exchange rate revaluation at the end of fiscal year of accounts receivable in foreign currency origin
+ Điều chỉnh giảm do đánh giá chênh lệch lãi tỷ giá cuối năm các tk phải thu có gốc ngoại tệ
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
8,564 eb-5 visas were issued during the fiscal year from october 2012 through september 2013, 9,228
khoảng 8.564 visa nhập cư đã được cấp trong năm tài khóa tính từ tháng 10 năm 2012 đến tháng 09 năm 2013, và
最后更新: 2019-03-15
使用频率: 1
质量:
参考:
eb-5 visas were issued during the fiscal year from october 2013 through september 2014, and 9,764 eb-
có khoảng 9.228 visa nhập cư đã được cấp trong năm tài khóa tính từ tháng 10 năm 2013 đến tháng 09 năm 2014, và có
最后更新: 2019-03-15
使用频率: 1
质量:
参考:
one of my fans pointed out my mistake in "fiscal paradise, my love".
một độc giả đã chỉ ra sai lầm đó của tôi trong cuốn "thiên Đường giảm thuế, tình yêu của tôi."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
you've got 17.5 % in t-bills amortized over the fiscal year. 8 % in stocks and bonds.
mày đã lấy 17.5% chi phiếu trả dần trong vay tài chính.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: