您搜索了: fiscal year (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

fiscal year

越南语

tài khóa

最后更新: 2012-10-19
使用频率: 7
质量:

参考: Wikipedia

英语

fy fiscal year

越南语

năm tài chính

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

英语

fiscal risk

越南语

tổng hợp covid

最后更新: 2020-07-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

year

越南语

năm

最后更新: 2019-03-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

fiscal legislation

越南语

nghĩa vụ tài chính

最后更新: 2021-09-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

"reset your fiscal year at one."

越南语

"làm việc đừng mong dễ thành công."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

automatic fiscal policy

越南语

chính sách thu chi ngân sách tự động

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

functional operation funds current fiscal year

越南语

nguồn kinh phí được cấp trong năm

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

for the end of fiscal year as at 31 december 2018

越南语

cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2018

最后更新: 2019-07-04
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

customer/supplier opening balance of the fiscal year

越南语

vào chi tiết số dư khách hàng/nhà cung cấp đầu năm tài chính

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

it teaches them fiscal responsibility.

越南语

nó dạy cho chúng có trách nhiệm tài chính.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

in the last fiscal year, we made $112 million before taxes.

越南语

trong năm tài chính vừa qua, chúng ta đã kiếm được 112 triệu đô-la trước thuế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

5 visas were issued during the fiscal year from october 2014 through september 2015.

越南语

khoảng 9.764 visa nhập cư đã được cấp trong năm tài khóa tính từ tháng 10 năm 2014 đến tháng 09 năm 2015.

最后更新: 2019-03-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

budget 2019 (a summary of fiscal plan 2019-2020);

越南语

budget 2019 (tổng hợp kế hoạch tài chính năm 2019~2020);

最后更新: 2019-03-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

-lf l get fat, there goes my fiscal year. -honey, you're not fat.

越南语

-nếu em béo phì thì đi luôn tài chính của em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

+ decrease for loss from exchange rate revaluation at the end of fiscal year of accounts receivable in foreign currency origin

越南语

+ Điều chỉnh giảm do đánh giá chênh lệch lãi tỷ giá cuối năm các tk phải thu có gốc ngoại tệ

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

8,564 eb-5 visas were issued during the fiscal year from october 2012 through september 2013, 9,228

越南语

khoảng 8.564 visa nhập cư đã được cấp trong năm tài khóa tính từ tháng 10 năm 2012 đến tháng 09 năm 2013, và

最后更新: 2019-03-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

eb-5 visas were issued during the fiscal year from october 2013 through september 2014, and 9,764 eb-

越南语

có khoảng 9.228 visa nhập cư đã được cấp trong năm tài khóa tính từ tháng 10 năm 2013 đến tháng 09 năm 2014, và có

最后更新: 2019-03-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

one of my fans pointed out my mistake in "fiscal paradise, my love".

越南语

một độc giả đã chỉ ra sai lầm đó của tôi trong cuốn "thiên Đường giảm thuế, tình yêu của tôi."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

you've got 17.5 % in t-bills amortized over the fiscal year. 8 % in stocks and bonds.

越南语

mày đã lấy 17.5% chi phiếu trả dần trong vay tài chính.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,777,813,818 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認