您搜索了: flap (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

flap !

越南语

-nó sẽ giết cô ấy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

falling flap

越南语

sập vạt

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

so flap off.

越南语

tôi đã ổn hơn rất nhiều.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

let's flap.

越南语

chắc họ đã sẵn sàng để bay rồi đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

flap your wings!

越南语

Đập cánh đi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

did you hit the flap?

越南语

có bắn trúng cánh không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and try a little flap.

越南语

Đập cánh thử xem

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

flap your wings! [awk]

越南语

Đập cánh đi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

no, more flap, deeper flap.

越南语

không được, đập cánh nhiều hơn, sâu hơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what's the flap, dawson?

越南语

anh có hài lòng với nó không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

does it flap under your nose?

越南语

nhờ công tôi dồn nó sang chỗ anh thì có.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

width of bottom pocket flap

越南语

rộng nắp túi dưới

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

you can do it. flap, flap, flap !

越南语

thả ra!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

close the flap, reload twice, and...

越南语

Đóng nắp này lại... lên đạn hai lần, sau đó...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

my wings don't flap as well now!

越南语

mấy cái cánh này không còn như xưa nữa rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

now, flap them. flap them. that's it!

越南语

bây giờ, đập cánh, đập cánh Đúng rồi đấy, chúc vui nhé!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

all you do is, you just flap your wings, like this.

越南语

các việc cậu phải làm là, chỉ cần đập cánh thế này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

/"paku-paku" means "flap your mouth,"

越南语

paku-paku" nghĩa là mồm đóng mồm mở

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

i'm gonna flap my eyebrows to death. look out.

越南语

nó đang sắp di chuyển và đập vào lông mày của tôi này!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

that one in the center had a flap holster and he was in no itching hurry.

越南语

cái tên ở giữa có một cái nắp bao súng và hắn không có vẻ ngứa tay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,788,041,747 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認