来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hair follicles.
nang tóc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
degrade the endometrium, prevent ovarian follicles from maturing.
làm suy thoái tử cung, ngăn nang buồng trứng chín.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i am stimulating my hair follicles and brushing my teeth at the same time.
tôi đang sấy đầu mình và đánh răng cùng một lúc
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
there's a... there's a resemblance to amphibian tissue, but these hair follicles would seem to rule that out.
nó có mô giống như động vật lưỡng cư nhưng các nang lông lại loại bỏ giả thuyết này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
according to the journal of the america medical association, the ppd used during dyeing your hair will affect our hair follicle, which also affects our balls. it kills sperm.
theo tạp chí của hiệp hội y khoa mỹ... chất ppd sử dụng để nhuộm tóc của cháu sẽ ảnh hưởng tới các lang lông đấy... và nó cũng ảnh hưởng tới các "viên bi." nó giết chết các tinh binh đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式