来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
shopping
vin snfoin
最后更新: 2020-08-18
使用频率: 1
质量:
参考:
shopping.
tao đi xem mắt cô dâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- shopping.
mua đồ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i just went shopping
tôi muốn bạn giao tiếp với tôi bằng tiếng anh
最后更新: 2022-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
enjoy your shopping.
em đi shopping vui vẻ nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
by a shopping mall?
hay bởi 1 khu mua sắm lớn?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i've been shopping.
tôi đã đi mua sắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
no, we're shopping.
không, tụi em đang đi mua sắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
robots do our shopping.
robot đi mua sắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
shopping for your girlfriend?
mua hàng cho bạn gái à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: