来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
file footage.
hồ sơ lưu trữ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
footage, cctv?
từ cctv?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
actual footage.
tư liệu thật sự.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- surveillance footage.
- surveillance footage.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- you saw the footage.
- cậu xem cảnh quay rồi đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we have the footage now
chúng tôi cho ghi hình ngay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
accessing security footage.
truy cập băng an ninh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
yes, the footage is real.
Đúng không sai, đoạn video đó là thật
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i have footage of them.
- tôi có quay họ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but security footage confirms
nhưng bộ phận an ninh xác nhận
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rare avro arrow film footage.
rare avro arrow film footage.
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
can we review the footage?
chúng ta có thể nhìn qua băng ghi hình?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- like, he can get that footage.
- nó quay buổi lễ được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
archive footage uploading successfully.
Đang tải dữ liệu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- no, it's actual footage.
- nó là tư liệu thật sự.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's all footage from the war.
Đó là những khúc phim từ cuộc chiến đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no, it's not found footage.
nó không phải là tư liệu được dựng lên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
look at the footage we shot yesterday.
anh xem đoạn phim hôm qua chúng ta quay
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- what about harry's footage?
còn đoạn phim của harry?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- airport surveillance footage is a bust.
- camera giám sát ở sân bay không thâm nhập được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: