来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
your attention.
xin quý vị chú ý!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
your attention!
mọi người chú ý
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- your attention.
- sýò chãm soìc cuÒa cô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
got your attention.
mày cũng chịu nhìn tao à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thank you for your attention.
cám ơn vì sự chú ý của quý vị.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
your attention please.
chuần bị hành lý lên chuyến tàu số 22 sắp qua cửa số 4
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i need your attention!
tôi cần các em chú ý!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
your attention, please!
quý khách chú ý.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
can i get your attention?
vui lòng chú ý một chút.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- can i have your attention?
- Ông chú ý được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- swag. your attention, please.
mọi người chú ý nhé
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he needs your attention too.
Ổng cũng cần các ông chăm sóc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"for your kids."
"vì con cái của chúng ta."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
everybody! your attention, please.
mọi người, xin hãy chú ý.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
..why's your attention adrift?
bài tập không làm xong, tại sao bạn luôn phiêu bồng?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
for your father.
vì cha mi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
for your delight!
Để phục vụ quý vị!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
can i have your attention, lshaan?
em có thể chú ý không, ishaan?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i had to get your attention, mark.
-tớ phải làm cậu chú ý,mark.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i call your attention to exhibit c.
xin mời tất cả tập trung lên tang vật c.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: