来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
functional force
lực lượng chống buôn lậu
最后更新: 2021-03-09
使用频率: 1
质量:
参考:
delta force.
lực lượng delta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
brute force?
mò?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- force majeure.
- các truờng hợp bất khả kháng.
最后更新: 2019-05-03
使用频率: 2
质量:
参考:
“force majeure”:
“bất khả kháng”:
最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:
参考:
can't be open by force.
không thể dùng lực phá được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
open this door or we will force it!
mở cửa ra nếu không chúng tôi sẽ phá cửa!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
open the door or we come in by force.
mở cửa ra không thì bọn tao buộc phải dùng vũ lực.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i didn't force you to open your mouth and make words come out.
thiếp đâu có ép chàng mở miệng và khiến lời nói trôi ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
if you'll not open this door, we shall take this castle by force!
nếu mi không chịu mở cửa, chúng ta sẽ dùng vũ lực chiếm cái lâu đài này!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"ground forces"?
"lục quân"?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式