您搜索了: force open (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

force

越南语

lực

最后更新: 2015-06-07
使用频率: 35
质量:

参考: Wikipedia

英语

force?

越南语

- Ép buộc?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

air force

越南语

không quân

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

英语

force, beto.

越南语

mạnh mẽ lên, beto!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

- hen force?

越南语

Ép tụi nó à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

functional force

越南语

lực lượng chống buôn lậu

最后更新: 2021-03-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

delta force.

越南语

lực lượng delta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

brute force?

越南语

mò?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- force majeure.

越南语

- các truờng hợp bất khả kháng.

最后更新: 2019-05-03
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

“force majeure”:

越南语

“bất khả kháng”:

最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

can't be open by force.

越南语

không thể dùng lực phá được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

open this door or we will force it!

越南语

mở cửa ra nếu không chúng tôi sẽ phá cửa!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

open the door or we come in by force.

越南语

mở cửa ra không thì bọn tao buộc phải dùng vũ lực.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i didn't force you to open your mouth and make words come out.

越南语

thiếp đâu có ép chàng mở miệng và khiến lời nói trôi ra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

if you'll not open this door, we shall take this castle by force!

越南语

nếu mi không chịu mở cửa, chúng ta sẽ dùng vũ lực chiếm cái lâu đài này!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

"ground forces"?

越南语

"lục quân"?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
9,166,445,471 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認