尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
their children.
con cái họ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hit their children.
- đánh con mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and then their children.
và sau đó là con cái của họ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
their children died last night.
con cái họ chết hết tối qua.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and their children's children.
rồi những đứa con của con họ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
parents' expectations of their children
đối mặt với sự kì vọng của ba mẹ vào con cái
最后更新: 2022-04-06
使用频率: 1
质量:
参考:
"the abuse of their children."
"bạo hành con trẻ."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
and so will his children and their children.
và rồi con của nó và con của chúng nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
why do parents take their children for granted?
sao bố mẹ lại làm thế với con mình chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
prince had been sitting here, and their children here.
hoàng tử ngồi đây, và mấy đứa con ngồi đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
parents cannot sympathize with their children's problems
cha mẹ không thể cảm thông với vấn đề của con cái
最后更新: 2021-08-17
使用频率: 1
质量:
参考:
affluent families from around the world send their children here.
những gia đình giàu có trên toàn thế giới gửi con em của mình đến học tập ở đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
my parents are very busy, but they still make time for their children
bố mẹ tôi rất bận rộn, tuy nhiên họ vẫn dành thời gian cho con
最后更新: 2023-11-27
使用频率: 1
质量:
参考:
the narutos,both their children 3 maids êáé 4 guys that help them.
- vợ chồng naruto, hai đứa con, ba cô hầu và bốn gia nhân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
keep their houses... raise their children, flatter them with our pain.
trông nom nhà cửa... nuôi con, phải chịu đau để làm họ thỏa mãn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a sweet suburban bubble where mommies and daddies protect their children.
một bong bóng ngọt ngào ở vùng ngoại ô. nơi các ông bố bà mẹ bao bọc con cái mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
as parents have compassion on their children the lord has pity on those who fear him.
như cha mẹ giàu lòng thương yêu con cái chúa lấy làm tiếc cho những người ở đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
that sound is a derivation of an old eskimo word that mothers used to calm their children.
từ đó bắt nguồn từ người eskimo cổ câu mà người mẹ thường dùng để giúp con họ bình tĩnh lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
parents lack care for their children, they do not guarantee their children are on the right path
cha mẹ chưa quan tâm đến con cái, họ ko đảm bảo con họ đang đi trên con đường đúng đắn
最后更新: 2019-11-11
使用频率: 1
质量:
参考:
i could force their engagement, but it would hardly engender good will, on either side.
ta có thể ép họ đính hôn nhưng nó sẽ không đem lại mong muốn tốt đẹp, ở cả hai phía.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: