您搜索了: forfeit (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

forfeit

越南语

Để mất, mất quyền, bị tước.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

- forfeit.

越南语

nộp phạt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i forfeit.

越南语

tôi bỏ cuộc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-i forfeit.

越南语

- tớ thua rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and the forfeit?

越南语

và tiền phạt?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

forfeit what you got.

越南语

hãy bỏ lại những gì cô có.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

two minutes or forfeit.

越南语

nếu không sẽ thua.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i forfeit. i forfeit.

越南语

tôi bị mất rồi đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i know my life is forfeit.

越南语

tôi biết cái mạng của tôi đã mất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

my freedom was forfeit long ago.

越南语

tự do của ta mất từ lâu rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

living, shall forfeit fair renown

越南语

"sống, mà như phải trả giá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

in case of failure you will forfeit your life

越南语

nếu ngươi thất bại... ngươi sẽ phải lấy mạng mình ra đền.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

people who shoot me forfeit the right...

越南语

người mà bắn tôi bị tước quyền...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

are you going to pay the forfeit or not?

越南语

anh có định nộp phạt hay không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

falcone's gone, so his debt's forfeit.

越南语

và dũng cảm là gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

by which time he'll have to forfeit the bid.

越南语

lúc đó hắn sẽ phải bỏ cuộc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and if i don't want to forfeit the award?

越南语

và nếu tôi không muốn bị mất giải thưởng?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

all goods may be forfeit to the state in time of war.

越南语

trong thời chiến, mọi hàng hóa có thể được nhà nước trưng thu.

最后更新: 2014-05-18
使用频率: 1
质量:

英语

now, are you fit to compete, or shall the forfeit stand?

越南语

ngài đấu được không, hay là rút lui?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

or, his bail is forfeit and i owe the court a million bucks.

越南语

hoặc là, tiền tại ngoại của hắn phải được trả và tôi nợ tòa án một triệu đô.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,749,099,663 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認