来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
forgive.
mẹ tha thứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
forgive?
tha thứ ? Ừ đúng vậy...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
forgive me
thôi mà! Đừng giỡn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
forgive me.
thứ lỗi cho tôi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
forgive me!
tao xin lỗi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"l forgive.
"tha anh đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
forgive yourself.
hãy tự tha thứ cho mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
forgive me, forgive me.
hãy tha thứ cho em, tha thứ cho em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: