来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
former asis.
cựu thành viên asis.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-your former?
- người yêu cũ của anh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
former developer
nhà phát triển lõi
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
former captain.
cựu đại tá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
former, apparently.
cựu rồi, rõ ràng là vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- former mossad.
cựu massai - Để tôi đoán.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-by my former... .
- bởi người yêu cũ của tôi...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
former core developer
nhà phát triển chính lúc đầu
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
a former redbone.
mộtthànhviênredbonetrướcđây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- from former associates.
- với các đồng nghiệp cũ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
former prime minister
trường tôi nằm trên con đường mang tên một vị cựu thủ tướng : phạm văn đồng
最后更新: 2020-07-07
使用频率: 1
质量:
参考:
former agent simmons.
cựu đặc vụ simmons.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
former member, probably.
cựu thành viên thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and former co-workers.
và cựu nhân viên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
former pro baseball agent
cựu đại diện thể thao sung choong-su từng bị buộc tội lừa đảo đã được thả hôm nay sau 4 tháng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"former u.s. marshal.
cựu cảnh sát tư pháp mỹ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- i work for a j amusements.
- tôi làm cho khu giải trí a j.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a former legionnaire was involved.
một cựu binh có liên quan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he's former british intelligence.
từng là người của tình báo anh
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thomas beckett, former us marine.
thomas beckett, cựu hải quân hoa kỳ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: