您搜索了: forwarding (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

forwarding

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

forwarding address

越南语

Địa chỉ chuyển tiếp

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

英语

no forwarding address.

越南语

không có địa chỉ chuyển tiếp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

any forwarding address?

越南语

có địa chỉ mới gì không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

mfd military forwarding department

越南语

cục cải tiến kỹ thuật quân sự (mỹ)

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

英语

forwarding agent’s notice

越南语

thông báo của đại lý vận tải

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

- you left that forwarding number.

越南语

- anh để lại số điện thoại chuyển tiếp mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

forwarding station , sending station

越南语

ga gửi

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

the owners gave no forwarding address.

越南语

chủ sở hữu không có cho địa chỉ phản hồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- could we have a forwarding address?

越南语

- cho tôi địa chỉ được không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

mr boyer leaves that day with no forwarding address.

越南语

ngày hôm đó ông boyer ra đi không một lời từ biệt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but it looks like they've got call forwarding enabled.

越南语

Được. nhưng hình như họ đã kích hoạt chuyển tiếp cuộc gọi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

who do you think is forwarding all those videos to mom?

越南语

thế anh nghĩ ai đã cho mẹ biết nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

gradual forwarding to reasonable use of water will keep precious resources.

越南语

từng bước hướng tới việc sử dụng nước hợp lý sẽ giúp gìn giữ tài nguyên quý giá này.

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

英语

some puta whose forwarding address is gonna be in ten different zip codes.

越南语

chỗ nào cũng vậy, một nơi như mười nơi nên thế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

got it. i'm forwarding dig your ping along with the foundation schematics.

越南语

tôi sẽ chuyển cho dig tín hiệu của anh cùng với sơ đồ nền tảng của phần trên avenue.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i can't believe metro news one is just forwarding you all this fan mail now.

越南语

anh không tin nổi bây giờ đài metro news one mới gửi thư của người hâm mộ cho em đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you know, forwarding addresses are supposed to be confidential. i really shouldn't be doing this.

越南语

anh biết đó, lấy địa chỉ của một người ko đăng ký trên danh bạ là điều phạm pháp em đúng là ko nên làm điều này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the old call forwarding from the shoe phone to the cell phone, so you don't know where i am, and then i appear on the roof behind you and surprise everyone trick.

越南语

cái trò cũ chuyển tiếp cuộc gọi từ giày sáng điện thoại cầm tay để em không biết anh đang ở đâu, rồi thì anh xuất hiện trên mái nhà, ngay sau em và làm mọi người ngạc nhiên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,776,201,561 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認