来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
fraud!
lừa đảo!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
- fraud.
- lừa lọc!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- fraud!
- dối trá!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a fraud.
1 kẻ lừa đảo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- for fraud!
- vì tội lừa đảo!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
claim fraud
gian lận trong khiếu nại
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
insurance fraud.
mọi thứ đều dối trá
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- this is fraud.
Đây là lừa đảo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fraud! ... fraud!
nhầm rồi... nhầm rồi...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
prescription drug fraud.
- kê đơn thuốc giả mạo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
credit card fraud?
gian lận thẻ tín dụng sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm a fraud.
ta đúng là lừa đảo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he's a fraud!
Ông ta là kẻ lừa gạt!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no proof of fraud.
không có bằng chứng gian lận.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
there's no fraud.
không có gian lận nào cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but it's fraud, dad.
nhưng vậy là lừa đảo đó cha.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you fraud, liar! capitalist!
Ông là đồ khốn, đồ dối trá...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
flying man is a fraud.
người bay là giả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
marriage fraud on parole?
nói dối kết hôn trong lúc hưởng án treo?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
limit fraud and card spinning
hạn chế tình trạng gian lận, quay bài
最后更新: 2021-09-27
使用频率: 1
质量:
参考: