您搜索了: fresh water spring (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

fresh water spring

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

fresh water

越南语

nƯỚc ngỌt

最后更新: 2013-12-10
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

英语

fresh water fish

越南语

cá nước ngọt

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

英语

fresh water damage

越南语

hư hại do nước ngọt (hàng chuyên chở)

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

英语

has the most fresh water

越南语

vùng đất

最后更新: 2021-02-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

rfw reserve, fresh water

越南语

cự ly, khoảng cách 2.

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

do you have fresh water?

越南语

bị thiếu nước

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we gotta find fresh water.

越南语

chúng ta phải tìm nước sạch

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

f.w.d fresh water damage

越南语

sự hư hại trên nước ngọt

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

no rations, fresh water... (coughing)

越南语

không thức ăn, không nước uống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

are they fresh water pearls or ocean?

越南语

là trân châu biển hay trân châu nam dương vậy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

there's fresh water on this island.

越南语

có nước ngọt ở trên đảo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i managed to bring back some fresh water.

越南语

nhưng tôi sẽ đem cho cô.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

during the day, those pools held fresh water.

越南语

vào ban ngày, vũng hồ đó chứa nước ngọt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

let's see if there's any fresh water.

越南语

Để coi có chút nước ngọt nào không.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i am not afraid of you, dreadful thing for my heart is pure as a fresh water spring.

越南语

"ta không sợ ngươi đâu, đồ xấu xa, quái dị "vì trái tim ta trong sạch như dòng nước mùa xuân."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

hey, at least in toronto there's only fresh water.

越南语

này, ít ra thì ở toronto toàn là nước ngọt thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

why don't you go see if there's any fresh water.

越南语

sao cháu không đi lấy một ít nước mát lại đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i've made sure that every checkpoint is resupplied with fresh water.

越南语

bảo đảm mọi chốt kiểm tra đều được tiếp nước.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

they need a place to house the miners, grow food, source fresh water.

越南语

họ cần một chỗ để cho công nhân sinh sống. trồng lương thực, lấy nước uống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

two tablespoons of machine oil can contaminate an entire ship's fresh water supply.

越南语

hai thìa dầu máy có thể làm bẩn cả một thiết bị cung cấp nước sạch của con tàu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,022,579,326 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認