来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
freshly plucked.
còn tươi nguyên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
come, freshly grilled
này, thịt nướng còn tươi đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
this bowl is freshly made
vừa mới được sắc nóng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
freshly downloaded from emule!
có đây, nóng hổi luôn hay lắm
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
freshly snatched and not quite dead
Được bắt sống và còn tươi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
freshly mown grass and new parchment and...
cỏ mới cắt, giấy da mới và...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
everything was clean, looked freshly washed.
mọi thứ đều sạch sẽ, như mới được giặt vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
freshly caught this morning, so i'm told.
mới bắt sáng nay, đảm bảo luôn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ah, nothing. a disobedient slave, freshly corrected.
không có gì đã bị trừng trị
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
re-heated rice is always tastier than freshly cooked rice.
cơm được hâm nóng lại luôn ngon hơn cơm mới nấu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
there's a stack of freshly made waffles in the middle of the forest.
một cái bánh quế sạch sẽ được đặt giữa một khu rừng rậm rạp
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
along with two freshly killed busybodies upstairs... who "owned" the place.
với hai cái xác chết trên lầu...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
wine's been poured, and thank the lord i've had the napkins freshly pressed
♪ trong khi những chiếc tách làm sạch tôi sẽ làm bóng và sẽ pha trà ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
one of only two valyrian steel swords in the capital, your grace, freshly forged in your honor.
một trong 2 thanh kiếm thép valyrian tại vương Đô, thưa bệ hạ, vừa được rèn ra nhân danh người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oh, it's the best! and i get really excited when i smell freshly ground coffee.
và em thực sự bị kích thích khi ngửi thấy cà-phê nguyên hạt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sheldon: hey, fellas, i'm thinking about making some freshly brewed iced tea if anyone would like some.
này, các đồng chí, tao đang nghĩ đến việc pha ít trà đá tươi nếu ai có muốn uống
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and i'm gonna come to you with a knife freshly sharpened on a stone and i'm gonna cut you a grin down here on your neck.
và tao sẽ đem tới một con dao mới vừa mài thật bén trên một tảng đá và tao sẽ rạch một đường ngay đây trên cổ mày.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: