来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
month to month.
thuê từng tháng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
from month %m1 to month %m2 year %y
tỪ thÁng %m1 ĐẾn thÁng %m2 nĂm %y
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
to month
Đến tháng
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
from month year
từ tháng năm
最后更新: 2019-06-24
使用频率: 5
质量:
to month/year
Đến tháng/năm
最后更新: 2019-06-24
使用频率: 6
质量:
renting a house month-to-month in shek o.
thuê một căn nhà ma và trả tiền mỗi tháng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you'll have one month to pay.
Ông sẽ có một tháng để thanh toán.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
would that give me a month to live?
Điều đó có thể làm cho ta sống thêm 1 tháng không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we've got a month to take it back.
ta có một tháng để trả lại nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it takes a month to get here from the capital
tù kinh thành đên đây đã mất một tháng rồi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
at this rate, it will take a month to control.
bệnh lây nhanh thế này, nhanh nhất phải 20 ngày mới có thể khống chế được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and technique? i have a month to learn that.
kỹ thuật... thì chỉ cần mất một tháng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'll give you a month to finish this project.
tôi cho các bạn một tháng để hoàn tất dự án này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- one month to process. you get it in six weeks.
- một tháng để hoàn tất quá trình, các cậu sẽ được nhận sau 6 tuần.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anywhere from six months to a year.
khoảng tầm 6 tháng... cho đến một năm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i pay you a fee every month to avoid having this happen to me.
tôi trả phí cho các anh hàng tháng cho người tới ngăn lại giúp tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- well, the restaurant that pays me $50 a month to look out for them.
- thì... cửa hàng đó trả tôi 50$ một tháng để trông chừng cho bọn họ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the american public was lied to month by month... by each of these five administrations.
công chúng mỹ bị lừa dối từ tháng này qua tháng khác... bởi từng người một trong số 5 vị tổng thống đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
well, you got one month to break him in, or i'm taking him back myself.
Được. con có một tháng thuần phục, không thì mẹ sẽ tự mình trả lại nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
eight months to mars.
8 tháng nữa tới sao hỏa,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: