来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cai rang floating market
nhà cổ bình thủy
最后更新: 2018-11-02
使用频率: 1
质量:
参考:
floating point exception.
dolphinname
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
time, please stop floating.
thời gian ơi xin ngừng trôi
最后更新: 2022-07-12
使用频率: 1
质量:
参考:
- whoa, we're floating!
- whoa, chúng ta đang lơ lửng nè !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
are trusty floating castles
♪ là những lâu đài nổi hiên ngang
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
floating rib to the liver.
floating rib to the liver.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you're floating on air now
♪ trôi bồng bềnh trên không
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: