来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i make a funny face for you.
nhìn này, chú làm mặt hề cho cháu xem này. nào, bé matt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you like.
Ông thích mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you like?
- con có thích không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-you like?
- em có thích không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you like me
bạn thích tôi
最后更新: 2017-04-07
使用频率: 2
质量:
参考:
you like me.
- khoan!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you like me?
mày thích tao không
最后更新: 2022-06-20
使用频率: 1
质量:
参考:
- you like anne.
- con thích bả mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you like him?
- cô thích hắn?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anything you like.
bất cứ gì ông thích.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you like 'em?
- thích không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anywhere you like.
bất cứ đâu em thích.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you like paintings?
- cô thích hội họa à? - vâng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
but we'll get a funny face out of you yet, right?
nhưng tôi đã khiến anh làm mặt hề, phải không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
clean your face, you look like a coal miner
em đi rửa mặt đi, trông cứ như là thợ mỏ ấy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you like the funny cases, don't you?
'anh thích những vụ án ngộ nghĩnh, phải không? '
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i get it. that's the part you like, huh?
Đó là phần mà ông thích, phải không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
was this the face you saw?
nhìn bức ảnh này đi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i bloodied his face, you know.
mẹ đã làm cho mặt ổng vấy máu, con biết không.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm the last face you probably want to see, huh?
tao là khuôn mặt cuối cùng mày muốn thấy, nhỉ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: