来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
galloping inflation
lạm phát phi mã
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
galloping ghost.
hồn ma phi mã.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it is a herd of horses galloping.
không phải. là tiếng vó ngựa nơi xa nào đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- wild horse galloping. - lady shivering.
rượu bìm bìm bổ dương
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
last seen galloping south in some haste.
có vẻ rất vội vã.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
guess what he saw galloping through the fog?
Đoán xem ổng thấy gì trong khi phi ngựa xuyên qua sương mù?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the way he's galloping, he must be in a hurry to make it.
theo cái cách hắn phi ngựa, chắc hắn đang nôn nóng muốn làm chuyện đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
[man] galloping donkey how's the sweetest grape on the vine?
bà xã của winston sao rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
my white appaloosa will still be galloping when that big american stud of yours is winded and collapsed.
con ngựa (dòng) appaloosa trắng của tôi vẫn còn có thể phi nước đại, khi con ngựa giống mỹ to lớn của ông đã mệt đứt hơi và ngã quỵ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i don't know what it is about me that sees you in a crisis and then comes galloping to your rescue.
tôi không biết tôi phải làm thế nào khi nhìn anh trong cơn khủng hoảng và đến giải cứu anh
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: