您搜索了: games (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

games

越南语

trò chơi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

英语

games.

越南语

những trận đấu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

games?

越南语

trận đấu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- games?

越南语

trò nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

mind games.

越南语

trò chơi đấu trí.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

any games?

越南语

có trò gì vui không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

enough games.

越南语

chơi đủ rồi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

robot games?

越南语

thế vận hội robot?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"hunger games"?

越南语

"hunger games"?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

! games, games, games.

越南语

chơi đùa, chơi đùa, chơi đùa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

game

越南语

trò chơi

最后更新: 2024-01-19
使用频率: 8
质量:

获取更好的翻译,从
7,800,570,512 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認