您搜索了: gauge area (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

gauge area

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

gauge

越南语

tiêu chuẩn đánh giá

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

wire gauge

越南语

cỡ dây

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

英语

eye gauge.

越南语

cây móc mắt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

gauge (gage)

越南语

đồng hồ đo, dụng cụ đo, bộ phận chuyển đổi .

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

英语

area

越南语

vùng

最后更新: 2017-03-13
使用频率: 12
质量:

参考: Translated.com

英语

pressure gauge

越南语

Đo áp suất

最后更新: 2012-07-07
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

twelve gauge.

越南语

- nó đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

the standard gauge

越南语

khoảng cách đường ray tiêu chuẩn

最后更新: 2014-08-16
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

brown - sharpe gauge

越南语

hệ thống trình bày đường kính của dây dẫn bằng đường kính ở mỹ

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

英语

gauge isn't responding!

越南语

Đồng hồ đo không hoạt động!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

let us gauge our stores.

越南语

cùng đi đánh giá lương thực trong kho.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

how do you gauge caesar?

越南语

em đánh giá caesar này thế nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

that gauge could be wrong.

越南语

- bud! anh có nghe em không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

your gauge could be wrong!

越南语

anh có nghe em không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

you got 50-gauge webbing here.

越南语

cô có đai dày 50 phân đây rồi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

a five-gauge twig for an axle?

越南语

bó 5 nhánh cây cho 1 cái trục xe à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

the 1 2-gauge auto-loader.

越南语

lấy cho cây súng tự động cỡ 12.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

allen, look at the starboard fuel gauge

越南语

allen, hãy nhìn đồng hồ xăng mạn phải.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

- but he has the weather gauge again.

越南语

chắc chắn nó đã theo dõi ta từ 1 vịnh nhỏ nào đó chờ ta đi qua.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

i will break words, and gauge intent.

越南语

tôi sẽ bắt chuyện, và thăm dò ý tứ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
8,030,594,132 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認