来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
gauge
tiêu chuẩn đánh giá
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
wire gauge
cỡ dây
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
eye gauge.
cây móc mắt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gauge (gage)
đồng hồ đo, dụng cụ đo, bộ phận chuyển đổi .
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量: