来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
gg!
gg!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
this is gg.
Đây là gg.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
26, gg. - gg, yes.
- gg, đúng rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"gg" from na'vi!
"gg" từ na'vi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
they've got the gg.
họ đã có được gg.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
they're going gg!
họ sẽ tiến đến gg!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gg ground guidance equipment
thiết bị mặt đất dẫn đường
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
did you just use gg translation?
bạn vừa dùng gg dịch à
最后更新: 2023-07-08
使用频率: 7
质量:
so gg being called by ig.
vậy là gg đã được ig gọi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
go in and ask chj gg to translate
tự vào hỏi chj gg mà dịch
最后更新: 2022-02-24
使用频率: 1
质量:
参考:
and gg is the call from hy first.
và gg được kêu ra từ hy đầu tiên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and "gg" is the call from ehome.
và "gg" đã được kêu bởi ehome.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
na'vi is forced to call "gg"
na'vi ĐÃ buỘc phẢi nÓi "gg"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
there is a gg—good game called by hyhy.
Đó là tiếng gg—good game gọi bởi hyhy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"istoriia konstruktskii samoletov v sssr, 1938-1950 gg.
"istoriia konstruktskii samoletov v sssr, 1938-1950 gg.
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
it's right in the middle of sector 26, gg.
nó nằm ngay chính giữa khu vực 26, gg.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ehome calls "gg" ("good game") conceding the match
ehome ĐÃ kÊu "gg" ("good game") cÔng nhẬn trẬn ĐẤu
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
at 7:20 tonight, i'm going to shut down the power on grid 26, gg.
7:20 tối nay, tôi sẽ ngắt điện ở mạng lưới 26, gg.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
enable shortcuts that allow you to quickly search for information on the web. for example, entering the shortcut gg: kde will result in a search of the word kde on the google(tm) search engine.
dùng từ nóng cho phép bạn tìm kiếm thông tin trên internet nhanh chóng. ví dụ, gõ từ nóng gg: kde sẽ cho ra kết quả tìm kiếm của từ kde trên trang google( tm).
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考: