您搜索了: gg (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

gg!

越南语

gg!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

英语

this is gg.

越南语

Đây là gg.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

26, gg. - gg, yes.

越南语

- gg, đúng rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"gg" from na'vi!

越南语

"gg" từ na'vi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

they've got the gg.

越南语

họ đã có được gg.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

they're going gg!

越南语

họ sẽ tiến đến gg!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

gg ground guidance equipment

越南语

thiết bị mặt đất dẫn đường

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

英语

did you just use gg translation?

越南语

bạn vừa dùng gg dịch à

最后更新: 2023-07-08
使用频率: 7
质量:

英语

so gg being called by ig.

越南语

vậy là gg đã được ig gọi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

go in and ask chj gg to translate

越南语

tự vào hỏi chj gg mà dịch

最后更新: 2022-02-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and gg is the call from hy first.

越南语

và gg được kêu ra từ hy đầu tiên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and "gg" is the call from ehome.

越南语

và "gg" đã được kêu bởi ehome.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

na'vi is forced to call "gg"

越南语

na'vi ĐÃ buỘc phẢi nÓi "gg"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

there is a gg—good game called by hyhy.

越南语

Đó là tiếng gg—good game gọi bởi hyhy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

"istoriia konstruktskii samoletov v sssr, 1938-1950 gg.

越南语

"istoriia konstruktskii samoletov v sssr, 1938-1950 gg.

最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

it's right in the middle of sector 26, gg.

越南语

nó nằm ngay chính giữa khu vực 26, gg.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

ehome calls "gg" ("good game") conceding the match

越南语

ehome ĐÃ kÊu "gg" ("good game") cÔng nhẬn trẬn ĐẤu

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

at 7:20 tonight, i'm going to shut down the power on grid 26, gg.

越南语

7:20 tối nay, tôi sẽ ngắt điện ở mạng lưới 26, gg.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

enable shortcuts that allow you to quickly search for information on the web. for example, entering the shortcut gg: kde will result in a search of the word kde on the google(tm) search engine.

越南语

dùng từ nóng cho phép bạn tìm kiếm thông tin trên internet nhanh chóng. ví dụ, gõ từ nóng gg: kde sẽ cho ra kết quả tìm kiếm của từ kde trên trang google( tm).

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,025,475,621 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認