尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
gia han
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
han
hán
最后更新: 2014-02-12 使用频率: 8 质量: 参考: Wikipedia
han.
cứ trói hắn lại.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
han geng
hàn canh
最后更新: 2015-05-31 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
miss han...
cô hán...
mr. han.
chú han
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 4 质量: 参考: Wikipedia
dom: han.
han-Βaek!
han-baek!
- mr. han?
- Ông hán?
han chinese
hán tộc
最后更新: 2011-08-25 使用频率: 4 质量: 参考: Wikipedia
han cho bai.
- dr han here.
bác sĩ han đây.
- yes, dr han.
vâng, bác sĩ han.
- oh, dr han?
bác sĩ han?
- han ki-chul!
- han mi - chul!
sir han kuang.
hàn quảng hàn đại nhân.
dr han, telephone.
bác sĩ han, có điện thoại.
han's tournament.
cuộc thi đấu của hán.
bullshit, mr. han!
nhảm nhí quá, ông hán!
- i'm dr han.
tôi là bác sĩ han.
hanratty. han-ratty.
han-ratty.