您搜索了: give it a chance (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

give it a chance.

越南语

cho tao một cơ hội đê.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

no, give it a chance.

越南语

- Đừng, cho nó một cơ hội đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

just give it a chance, okay?

越南语

cứ thủ một lần thôi nhé?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

give me a chance.

越南语

tôi không muốn đánh mất bạn

最后更新: 2022-07-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

give me a chance!

越南语

hãy cho tôi một cơ hội!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it's a chance.

越南语

Đây là một cơ hội.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

give peace a chance.

越南语

mọi người về hết rồi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

but it's a chance.

越南语

nhưng có một cơ hội.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

could you just give it a chance?

越南语

cậu có thể cho nó một cơ hội?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

give it a try

越南语

thử đi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

give it a feel.

越南语

thử cảm nhận đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

give it a miss?

越南语

bỏ qua?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- give it a push.

越南语

- nhấn đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

give it a good tug.

越南语

kéo mạnh ra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

guys, give it a rest.

越南语

thôi mà các cậu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- give it a second.

越南语

- chờ chút nào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

# give it a start #

越南语

# give it a start #

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- it's a chance we'll take.

越南语

- chúng ta phải liều một phen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

give it a kick start.

越南语

cho nó khởi động đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

give it a shot, carnac.

越南语

tôi đang chú ý đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,787,950,078 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認