来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
give it a chance.
cho tao một cơ hội đê.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no, give it a chance.
- Đừng, cho nó một cơ hội đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
just give it a chance, okay?
cứ thủ một lần thôi nhé?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
give me a chance.
tôi không muốn đánh mất bạn
最后更新: 2022-07-29
使用频率: 1
质量:
参考:
give me a chance!
hãy cho tôi một cơ hội!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it's a chance.
Đây là một cơ hội.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
give peace a chance.
mọi người về hết rồi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
but it's a chance.
nhưng có một cơ hội.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
could you just give it a chance?
cậu có thể cho nó một cơ hội?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
give it a try
thử đi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
give it a feel.
thử cảm nhận đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
give it a miss?
bỏ qua?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- give it a push.
- nhấn đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
give it a good tug.
kéo mạnh ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
guys, give it a rest.
thôi mà các cậu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- give it a second.
- chờ chút nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
# give it a start #
# give it a start #
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- it's a chance we'll take.
- chúng ta phải liều một phen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
give it a kick start.
cho nó khởi động đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
give it a shot, carnac.
tôi đang chú ý đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: