来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
giving birth
lúc đẻ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giving birth here.
tui đang đẻ đây nè.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a dog giving birth.
một con chó sinh con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
subsidies for giving birth
số tiền trợ cấp sinh con
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
mayes: dog giving birth.
chó sinh con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giving
xe vàng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giving birth to our daughter.
Để cho con gái của chúng tôi ra đời.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but you're giving birth here!
nhưng cô đang sinh ở ngay đây!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
she died giving birth to your son.
cô ta chết khi sinh con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
parenting isn't just giving birth.
sinh con ra ko có nghĩa biến một người thành cha mẹ,phải ko?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: