您搜索了: go again if the soom time is right (英语 - 越南语)

英语

翻译

go again if the soom time is right

翻译

越南语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

the time is right.

越南语

thời cơ đã chín muồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

when the time is right

越南语

tôi đang chờ đến thời điểm thích hợp

最后更新: 2024-11-02
使用频率: 1
质量:

英语

when the time is right?

越南语

vào đúng thời điểm?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i said when the time is right.

越南语

tôi đã nói khi nào đúng lúc mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

she will if the price is right.

越南语

cổ sẽ tới an toàn nếu giá phải chăng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

when i know the time is right for me

越南语

tôi sẽ băng qua suối

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

when the time is right i will tell you.

越南语

lúc cần nói, nhất định nói anh biết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

if the price is right i just might

越南语

nếu giá rẻ em sẽ mua

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

well, we will call in when the time is right.

越南语

ừ, chúng tôi sẽ gọi khi đến giờ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm out of here when the time is right.

越南语

khi thời điểm đến, tớ sẽ rời khỏi đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

when the time is right, she'll pay me back.

越南语

khi th#7901;i gian #273;#227; #273;#7871;n c#244; #7845;y s#7869; tr#7843;

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'll give you fibonacci when the time is right.

越南语

tôi sẽ chỉ cho anh chỗ của fibonaci khi đúng thời điểm

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i would go again if i had to.

越南语

nếu phải đi một lần nữa, chú sẽ đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but you can call me anything you want if the price is right.

越南语

nhưng anh có thể gọi tôi là gì cũng được, miễn là trả đủ tiền.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

if you think the time is right, lord walder, by all means, let us bed them.

越南语

nếu ngài nghĩ là đã đúng lúc, ngài walder, thì hãy để chúng tôi tiễn họ tới giường.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

(woman) i'll have two, if the price is right.

越南语

(phụ nữ) tôi sẽ mua hai cái, nếu bán đúng giá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

then i'm gonna come back and kill penguin when the time is right.

越南语

rồi tôi sẽ quay lại và giết chim cánh cụt khi thời điểm đến.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'd be willing to sell it to you if... the price is right.

越南语

tôi sẽ sẵn lòng bán cho anh nếu... trả giá hợp lý.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

look, we're going to deal with gretchen when the time is right, okay?

越南语

nghe này, chúng ta sẽ xử lý gretchen khi đến đúng thời điểm,okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

well, when the time is right, it'll open, wide enough to let the baby pass.

越南语

Đến thời điểm, nó sẽ mở rộng cho em bé ra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
9,155,565,561 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認