来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
go away from me.
tránh xa khỏi em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
go away from me!
tránh xa tao ra!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- go away from here.
biến khỏi đây ngay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
download from camera
tải & lên máy ảnh
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
now go away from here.
bây giờ tránh ra khỏi đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
stay away from me. just stay back from me.
biến khỏi tôi đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
stay back
- lui lại!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 10
质量:
stay back.
! -lùi lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 19
质量:
stay back!
- lui ra!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
- stay back.
bà tránh xa ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- stay back!
- lui lại!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
stay back here.
Ở yên đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hey, stay back.
-hey, tránh ra!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- you stay back.
- cô dừng lại đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you must keep away from him, all of you. everyone, stay back.
tất cả mau tránh ra!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bellamy, stay back.
bellamy, lui lại đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
stay away from me, peabody! just get back!
Đừng đụng vào tôi, peabody!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
stay back! you'd let your dinner get away?
-các người sẽ để chúng thoát ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: