您搜索了: go away from camera stay back (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

go away from camera stay back

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

go away from me.

越南语

tránh xa khỏi em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

go away from me!

越南语

tránh xa tao ra!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- go away from here.

越南语

biến khỏi đây ngay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

download from camera

越南语

tải & lên máy ảnh

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

now go away from here.

越南语

bây giờ tránh ra khỏi đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

stay away from me. just stay back from me.

越南语

biến khỏi tôi đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

stay back

越南语

- lui lại!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 10
质量:

英语

stay back.

越南语

! -lùi lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 19
质量:

英语

stay back!

越南语

- lui ra!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

英语

- stay back.

越南语

bà tránh xa ra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- stay back!

越南语

- lui lại!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

stay back here.

越南语

Ở yên đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

hey, stay back.

越南语

-hey, tránh ra!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- you stay back.

越南语

- cô dừng lại đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you must keep away from him, all of you. everyone, stay back.

越南语

tất cả mau tránh ra!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

bellamy, stay back.

越南语

bellamy, lui lại đi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

stay away from me, peabody! just get back!

越南语

Đừng đụng vào tôi, peabody!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

stay back! you'd let your dinner get away?

越南语

-các người sẽ để chúng thoát ư?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,273,738 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認