来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
good morning
bấm vào đây
最后更新: 2021-11-02
使用频率: 1
质量:
参考:
good morning.
- chào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 9
质量:
参考:
good morning!
chúng em chào cô ạ. (ohayo gozaimasu=chào buổi sáng) chúng em chào cô
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- good morning.
- (dan sighs) chào buổi sáng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: