您搜索了: good night and have a nice sleep (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

good night and have a nice sleep

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

good night and have a nice evening

越南语

chúc ngủ ngon và có một buổi tối vui vẻ nhé

最后更新: 2021-12-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

good night and nice

越南语

mong dep

最后更新: 2021-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

good night and joy ♪

越南语

♪ good night and joy ♪

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

good night and good dreams

越南语

chúc ngủ ngon và mơ đẹp

最后更新: 2011-09-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

good night and good watch.

越南语

chúc ngủ ngon và đừng quên cảnh giác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

good night, and thank you.

越南语

cô là một cô gái vô cùng quyến rũ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

good night and beautiful dream

越南语

chúc ngốc ngủ ngon mơ đẹp

最后更新: 2012-10-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

have a nice day

越南语

không thể sử dụng bẫy khi đến lượt chúng được đặhave a nice

最后更新: 2021-12-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and have a nice life. my darling,

越南语

nghe này, anh... và chúc anh cuộc sống tốt đẹp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

have a nice job!

越南语

tôi ngủ rất ngon

最后更新: 2021-06-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

have a nice afternoon

越南语

chúc anh buổi trưa vui vẻ

最后更新: 2021-03-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

have a good night.

越南语

chúc ngủ ngon!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

英语

have a good night?

越南语

ngủ ngon không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have a nice night

越南语

chúc anh một buổi tối vui vẻ

最后更新: 2014-08-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you have a nice night.

越南语

buổi tối vui vẻ nhé.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

have a good night, jim.

越南语

chúc buổi tối tốt lành, jim.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you all have a good night.

越南语

chúc các bạn có buổi tối vui vẻ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- have a good night, man.

越南语

- chúc anh một đêm vui vẻ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

y'all have a good night.

越南语

chúc chúng mày buổi tối ngon cơm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- thanks, have a good night.

越南语

- cảm ơn, chúc buổi tối vui vẻ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,745,866,402 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認