来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
good night and have a nice evening
chúc ngủ ngon và có một buổi tối vui vẻ nhé
最后更新: 2021-12-10
使用频率: 1
质量:
参考:
good night and nice
mong dep
最后更新: 2021-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
♪ good night and joy ♪
♪ good night and joy ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
good night and good dreams
chúc ngủ ngon và mơ đẹp
最后更新: 2011-09-14
使用频率: 1
质量:
参考:
good night and good watch.
chúc ngủ ngon và đừng quên cảnh giác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
good night, and thank you.
cô là một cô gái vô cùng quyến rũ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
good night and beautiful dream
chúc ngốc ngủ ngon mơ đẹp
最后更新: 2012-10-02
使用频率: 1
质量:
参考:
have a nice day
không thể sử dụng bẫy khi đến lượt chúng được đặhave a nice
最后更新: 2021-12-14
使用频率: 1
质量:
参考:
and have a nice life. my darling,
nghe này, anh... và chúc anh cuộc sống tốt đẹp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
have a nice job!
tôi ngủ rất ngon
最后更新: 2021-06-03
使用频率: 1
质量:
参考:
have a nice afternoon
chúc anh buổi trưa vui vẻ
最后更新: 2021-03-26
使用频率: 1
质量:
参考:
have a good night.
chúc ngủ ngon!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
have a good night?
ngủ ngon không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i have a nice night
chúc anh một buổi tối vui vẻ
最后更新: 2014-08-01
使用频率: 1
质量:
参考:
you have a nice night.
buổi tối vui vẻ nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
have a good night, jim.
chúc buổi tối tốt lành, jim.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you all have a good night.
chúc các bạn có buổi tối vui vẻ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- have a good night, man.
- chúc anh một đêm vui vẻ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
y'all have a good night.
chúc chúng mày buổi tối ngon cơm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thanks, have a good night.
- cảm ơn, chúc buổi tối vui vẻ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: