来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
good night and beautiful dream
chúc ngốc ngủ ngon mơ đẹp
最后更新: 2012-10-02
使用频率: 1
质量:
- good night, baby girl.
tạm biệt, con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
beautiful girl
求关键字
最后更新: 2021-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
good night.
- chúc ngủ ngon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 8
质量:
参考:
- good night
- về nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- good night.
- chào tạm biệt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
my beautiful girl.
con gái xinh đẹp của mẹ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
good night, honeytits. sleep beautiful. tom?
ngủ ngon, núm mật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
to the beautiful girl
gửi lời chúc tới cô gái xinh đẹp
最后更新: 2022-10-02
使用频率: 1
质量:
参考:
sorry, beautiful girl
xin loi em dep gai
最后更新: 2024-03-11
使用频率: 1
质量:
参考:
beautiful girl, betty.
xinh gái đấy, betty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
oh, my beautiful girl!
Ôi, cô gái xinh đẹp!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thank you beautiful girl
cam o'n ban dep.
最后更新: 2017-08-10
使用频率: 1
质量:
参考:
- i seek a beautiful girl.
- ta đang tìm một cô gái xinh đẹp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- a beautiful girl like you?
- một cô gái xinh đẹp như cô?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm with a beautiful girl.
anh ngồi cùng cô gái xinh đẹp
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
[girls] good night, mr. mcb.
tạm biệt, anh mcb.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a beautiful... hey, you're a beautiful girl.
em là một cô gái đẹp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
all right. good night, girls. i love you.
Được rồi.chúc mấy đứa ngủ ngon.chú yêu các con!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i have two beautiful girls.
con có hai đứa con gái xinh đẹp
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: